Trong những năm gần đây, việc lựa chọn tên tiếng Pháp hay cho bé gái đã trở thành một xu hướng phổ biến đối với nhiều bậc cha mẹ. Nếu bạn đang cân nhắc việc chọn một cái tên đẹp và ý nghĩa theo xu hướng này, hãy tham khảo bài viết dưới đây để tìm được tên phù hợp nhất cho con yêu của mình!
Khi quyết định đặt tên tiếng pháp hay cho nữ, ngoài việc chọn những cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, bạn nên chú ý chọn những tên dễ đọc và dễ phát âm. Điều này sẽ giúp con không gặp khó khăn trong việc giao tiếp sau này. Hãy tham khảo những cái tên tiếng pháp ý nghĩa được Tên Hay 60s tổng hợp trong bài viết dưới đây để tìm được cái tên phù hợp nhất cho con yêu của bạn!
Table of Contents
ToggleĐôi nét về nước Pháp
Được ví như một bản tình ca lộng lẫy, nước Pháp gắn liền với hình ảnh những quý cô thanh lịch và duyên dáng. Vì thế, trong xu hướng đặt tên con bằng tiếng nước ngoài hiện nay, nhiều bậc phụ huynh đã chọn tên tiếng Pháp hay cho con gái, hy vọng con sẽ trở thành một quý cô sang trọng và kiêu hãnh khi trưởng thành.
Nếu bạn đang cân nhắc việc đặt tên tiếng Pháp hay cho bé gái, hãy tham khảo những cái tên dưới đây và một số lưu ý để chọn cho con một tên gọi thật phù hợp và ý nghĩa.
Đặt tên tiếng Pháp hay: Những lưu ý quan trọng
Chú ý đến giới tính
Cũng như trong tiếng Việt, tiếng Pháp có những cái tên riêng biệt dành cho nam và nữ. Khi đặt tên tiếng Pháp hay cho con gái, ba mẹ nên tìm hiểu kỹ xem tên đó thường được dùng cho giới tính nào để tránh nhầm lẫn không đáng có.
Tìm hiểu kỹ ý nghĩa của tên
Trước khi chọn tên tiếng Pháp hay cho con gái, hãy chắc chắn rằng bạn đã tra cứu kỹ lưỡng ý nghĩa của tên đó. Một cái tên mang ý nghĩa đẹp đẽ sẽ đem lại may mắn và thuận lợi cho con trong cuộc sống.
Chọn tên dễ phát âm
Tiếng Pháp không phổ biến ở Việt Nam như tiếng Anh, vì vậy ba mẹ nên chọn những cái tên đơn giản và dễ đọc để thuận tiện cho mọi người khi gọi tên con. Tên quá dài hoặc khó phát âm có thể gây trở ngại cho con trong giao tiếp hàng ngày.
Gợi ý các tên tiếng Pháp hay bạn nên đặt cho con
- Angelie: Đẹp tuyệt trần.
- Mallorie: Xinh đẹp rạng ngời.
- Aline: Cái đẹp.
- Belle: Sự đẹp đẽ.
- Céline: Đẹp tuyệt trần.
- Fae: Tiên nữ.
- Jolie: Cái đẹp.
- Juleen: Cô gái dịu dàng, nữ tính.
- Charlette: Nữ tính, đáng yêu.
- Bridgette: Tinh khiết và nữ tính.
- Amabella: Đáng yêu, duyên dáng.
- Adalene: Quý tộc, xinh đẹp.
- Cateline: Sự tinh khiết, trong trắng.
- Mirabelle: Dễ thương, xinh xắn.
- Minette: Dễ thương, được yêu quý.
- Charlise: Nữ tính, thông minh.
- Jourdan: Cô nàng đáng yêu.
- Isobelle: Cô gái xinh xắn.
- Adele: Quý tộc.
- Adeline: Cao sang, quý phái.
- Michella: Quý giá và độc nhất vô nhị.
- Annette: Nhã nhặn.
- Antoinette: Vô cùng quý giá.
- Bijou: Món trang sức quý giá.
- Marie: Quyến rũ.
- Sarah: Nữ hoàng.
- Fanny: Vương miện.
- Jade: Đá quý.
- Saika: Rực rỡ.
- Helene: Tỏa sáng.
- Calliandra: Huyền bí, sang trọng.
- Angeletta: Thiên thần kiêu sa.
- Maika: Cô tiểu thư duyên dáng.
- Nadeen: Đẳng cấp.
- Chantel: Lạnh lùng, quyến rũ.
- Dior: Quý phái.
- Léna: Quyến rũ.
- Bibiane: Cuộc sống tràn ngập niềm vui.
- Nalini: Ánh sáng của niềm hy vọng.
- Adalicia: Quý tộc, giàu sang.
- Marcheline: Niềm tin và hy vọng.
- Bernadina: An yên, hạnh phúc.
- Fanette: Sự chiến thắng oanh liệt.
- Elwyn: Ánh hào quang rực rỡ.
- Auriane: Vàng bạc.
- Faustine: May mắn.
- Felicity: Hạnh phúc.
- Laurence: Người chiến thắng.
- Colette: Chiến thắng, vinh quang.
- Edwige: Chiến binh.
- Brigitte: Cô gái siêu phàm.
- Majori: Con thông minh, giỏi giang.
- Jaimin: Đa tài, đức hạnh.
- Jean-Baptiste: Tấm gương đẹp.
- Burnice: Sự chiến thắng, hào quang.
- Cachet: Niềm tin, uy tín.
- Maine: Cô gái tài năng, lanh lợi.
- Alyssandra: Nàng hậu duy nhất của nhân loại.
- Jannina: Duyên dáng, nết na.
- Jordane: Năng lượng, hoạt bát.
- Echelle: Xinh đẹp, quyền năng.
- Bernadette: Can đảm, mạnh mẽ.
- Fanchon: Thông minh, tài năng, bác ái.
- Adorlee: Tấm lòng từ bi, nhân ái.
- Joella: Người uy tín.
- Cathérine: Sự trong sáng và tinh khiết.
- Jeannine: Cuộc sống an yên, thú vị.
- Michela: Điều kỳ diệu.
- Charisse: Vẻ đẹp của sự tử tế.
- Bernette: Tấm lòng nhân hậu.
- Nannette: Luôn giúp đỡ những người khó khăn.
- Manette: Lương thiện, cuộc sống hòa bình.
- Charity: Thường xuyên làm việc thiện nguyện.
- Chantelle: Tấm lòng nhân hậu, bác ái.
- Margaux: Kính trên nhường dưới, hòa nhã.
- Berthe: Tiểu thư hiểu chuyện.
- Amy: Được yêu quý.
- Isabelle: Tình nguyện.
- Floriane: Bông hoa.
- Jasmeen: Hoa nhài.
- Jessamyn: Tên của hoa nhài.
- Cerise: Hoa anh đào.
- Jonquille: Hoa thủy tiên.
- Pissenlit: Hoa bồ công anh.
- Rosé: Hoa hồng.
- L’orchidée: Hoa lan.
- Pensée: Hoa cánh bướm.
- Tulipe: Hoa tulip.
- Lavande: Hoa oải hương.
- Marguerite: Hoa cúc.
- Tournesol: Hoa mặt trời.
- Lys: Hoa ly.