Gợi ý 100 tên tiếng Nhật hay cho nữ mà bạn nên tham khảo

Tên tiếng Nhật hay cho nữ

Nhiều phụ huynh lựa chọn đặt tên tiếng Nhật cho con gái nhỏ của mình vì sự yêu thích đặc biệt đối với đất nước Nhật Bản. Để tìm cho con gái một cái tên tiếng Nhật hay cho nữ, cha mẹ có thể tham khảo bài viết dưới đây đến từ Tên Hay 60s!

Cấu trúc đặt tên tiếng Nhật hay cho nữ:

Tên tiếng Nhật hay cho nữ
Tên tiếng Nhật hay cho nữ

Cấu trúc tên tiếng Nhật khác biệt so với tên tiếng Việt. Người Việt thường sử dụng công thức Họ + Đệm + Tên để đặt tên, với độ dài thường là 3 hoặc 4 tiếng, tuy nhiên cũng có những tên chỉ có 2 hoặc 5 tiếng.

Trái lại, ở Nhật Bản, tên thường được sắp xếp theo thứ tự họ + tên chính. Người Nhật thường ít hoặc không sử dụng tên đệm.

Ví dụ, ở Nhật Bản, họ là Kudo, tên chính là Shinichi, và toàn bộ tên là Kudo Shinichi. Có các phần mềm hỗ trợ việc tên tiếng Nhật hay cho nữ một cách dễ dàng, và cha mẹ cũng có thể tham khảo các tên tiếng Anh cho bé gái, tên tiếng Hàn, và nhiều lựa chọn khác.

Cách đặt tên tiếng Nhật hay cho nữ

Tên tiếng Nhật hay cho nữ
Tên tiếng Nhật hay cho nữ

Cách đặt những tên tiếng Nhật hay cho nữ rất đặc biệt và có sự cẩn thận tỉ mỉ từ phía cha mẹ. Người Nhật tin rằng tên gọi của phụ nữ nên mang đậm nét lãng mạn, đẹp đẽ và dịu dàng, mang lại may mắn và bình an suốt cuộc đời cho đứa trẻ.

Các tên gọi cho bé gái ở Nhật thường liên quan đến các loài hoa, các mùa trong năm hoặc những điều đẹp nhất của thiên nhiên. Điều này được xem như một cách để mang đến cho bé gái sự may mắn và cuộc sống an lạc.

ĐỌC THÊM:  Đặt tên đệm cho tên Thanh hay và ý nghĩa

Khác với việc đặt tên tiếng Trung cho bé gái, các tên tiếng Nhật hay cho nữ thường kết thúc bằng những âm tiết như -ko, -mi, -na để tôn vinh sự trong sáng và đáng yêu của bé. Những âm tiết này không chỉ dễ nghe mà còn mang đến cảm giác ngộ nghĩnh, đáng yêu khi gọi tên bé.

Ngoài ra, khi cha mẹ mong muốn đặt tên nhật hay cho nữ với nhiều ý nghĩa, đặt tên bằng tiếng Nhật cũng là một lựa chọn thú vị và ý nghĩa.

Gợi ý 100 tên tiếng Nhật hay cho nữ:

Tên tiếng Nhật hay cho nữ
Tên tiếng Nhật hay cho nữ

Dưới đây là một danh sách hơn 100 tên tiếng nhật cho nữ, mỗi tên mang đậm ý nghĩa bình an và sự may mắn:

  1. Emi (えみ): Nụ cười đẹp như tranh
  2. Gina (ジーナ): Những điều tốt lành sẽ đến với con
  3. Akiko (明子): Thuần khiết, lung linh
  4. Ayaka (彩花): Bông hoa thơm ngát, rực rỡ
  5. Kazumi (和美): Xinh đẹp, dịu dàng
  6. Nana (奈々): Tên gọi của một tháng trong mùa xuân
  7. Naoko (直子): Ngoan ngoãn và hiểu chuyện
  8. Sachiko (幸子): May mắn và hạnh phúc
  9. Sayuri (さゆり): Bông hoa xinh đẹp
  10. Seika (清夏): Tươi trẻ, mát lành của mùa hè
  11. Seiko (清子): Chân thành
  12. Seina (聖菜): Ngây thơ và trong sáng
  13. Yuka (結花): Ngôi sao sáng
  14. Yuna (優菜): Người con gái mạnh mẽ
  15. Tanami (田奈美): Viên ngọc xinh đẹp
  16. Aiko (愛子): Bé gái đáng yêu
  17. Akina (明菜): Bông hoa nở vào mùa xuân
  18. Amaya (雨夜): Cơn mưa đêm mát lành
  19. Arisa (亜里沙): Sự rực rỡ của mặt trời
  20. Asuka (明日香): Hương hoa ngày mai
  21. Aya (彩): Ánh sáng của ánh hoàng hôn
  22. Chie (千絵): Bức tranh của nghìn năm
  23. Chinatsu (千夏): Mùa hạ của nghìn hoa
  24. Eri (絵里): Đường mòn của sự hiểu biết
  25. Haruka (遥): Vô hạn và xa vời
  26. Hibiki (響): Âm thanh từ trái tim
  27. Hikari (光): Ánh sáng rực rỡ
  28. Hina (陽菜): Rạng đông và mùa xuân
  29. Hotaru (蛍): Đom đóm lung linh
  30. Kaede (楓): Lá phong
  31. Kohana (小花華): Hoa nhỏ nở rộ
  32. Kotori (小鳥): Con chim nhỏ
  33. Madoka (円): Vòng tròn của sự hoàn thiện
  34. Mai (舞): Vũ điệu của cuộc sống
  35. Maki (真希): Người mang lại hi vọng
  36. Mana (愛菜): Người yêu thương và sống
  37. Manami (愛美): Vẻ đẹp của tình yêu
  38. Mari (真理): Sự thật và sự hiểu biết
  39. Mei (芽依): Mầm mọc và phụ thuộc
  40. Mika (美香): Hương thơm của vẻ đẹp
  41. Minami (南): Phương Nam và nhiệt đới
  42. Mio (美緒): Dòng sông của cuộc sống
  43. Misaki (美咲): Sự nở rộ của vẻ đẹp
  44. Miu (美羽): Vũ khí của vẻ đẹp
  45. Miyu (美優): Vẻ đẹp và dịu dàng
  46. Momoka (桃花): Hoa đào và mùa xuân
  47. Natsuki (夏樹): Cây mùa hè và mùa xuân
  48. Natsumi (夏美): Vẻ đẹp của mùa hè
  49. Nozomi (望): Hi vọng và ước mơ
  50. Rena (玲奈): Âm thanh của tiếng kim loại
  51. Riko (莉子): Bông hoa và đường đi
  52. Rina (莉菜): Hoa và lá xanh
  53. Rio (莉緒): Kết nối của những người phụ nữ
  54. Gwatan (ぐわたん): Nữ thần Mặt Trăng, thể hiện sự bí ẩn và quyền uy.
  55. Gin (ぎん): Vàng bạc, thể hiện sự giàu sang và phú quý.
  56. Hanako (はなこ): Đứa con của hoa, thể hiện vẻ đẹp tươi mới và trong sáng.
  57. Haruko (はるこ): Mùa xuân, biểu tượng của sự tươi trẻ và năng động.
  58. Hasuko (はすこ): Đứa con của hoa sen, mang ý nghĩa thanh cao và tinh khiết.
  59. Kami (かみ): Nữ thần, thể hiện sự linh thiêng và cao quý.
  60. Kazuko (かずこ): Con gái đầu lòng, mang ý nghĩa sự quan trọng và trách nhiệm.
  61. Michi (みち): Xinh đẹp, biểu tượng của nét duyên dáng và quyến rũ.
  62. Kimi (きみ): Đẹp tuyệt trần, thể hiện vẻ đẹp không gì sánh bằng.
  63. Kiyoko (きよこ): Trong sáng, biểu tượng của sự trong trắng và trong sáng.
  64. Kuri (くり): Hạt dẻ, mang ý nghĩa ấm áp và thân thuộc.
  65. Machiko (まちこ): Người may mắn, biểu tượng của sự may mắn và thành công.
  66. Masa (まさ): Chân thành, thẳng thắn và trung thực.
  67. Meiko (めいこ): Người có sức sống mãnh liệt, tựa như chồi non mọc trổ.
  68. Cho (ちょ): Chọn đặt tên cho bé mang ý nghĩa là cánh bướm, biểu tượng của sự tự do và bay bổng.
  69. Ino (いの): Heo rừng, thể hiện sự mạnh mẽ và bền bỉ.
  70. Kameko/Kame (かめこ/かめ): Con rùa, biểu tượng của sự bền bỉ và lâu bền.
  71. Koko/Tazu (ここ/たず): Con cò, mang ý nghĩa sự nhẹ nhàng và mềm mại.
  72. Kyubi (きゅうび): Hồ ly chín đuôi, biểu tượng của sự bí ẩn và thu hút.
  73. Manyura (まにゅら): Con công, thể hiện sự quý phái và uy nghiêm.
  74. Ryo (りょう): Rồng, biểu tượng của sự mạnh mẽ và quyền uy.
  75. Shika (しか): Con hươu, biểu tượng của sự dịu dàng và thanh nhã.
  76. Tatsu (たつ): Con rồng, thể hiện sự kiêu hãnh và uy nghiêm.
ĐỌC THÊM:  Ninh Dương Lan Ngọc Tên Thật Là Gì ?

 

Related Posts

Tên Đệm Cho Tên Lộc- Mang Những...
Bên cạnh việc lựa chọn tên, việc chọn một tên...
Read more
Gợi Ý Bố Mẹ Họ Lê Đặt...
Bố mẹ họ Lê đặt tên con gái không chỉ...
Read more
Tổng hợp 100 tên tiếng Pháp hay...
Trong những năm gần đây, việc lựa chọn tên tiếng...
Read more

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *